×
×

通貨

NVMe - N1


  • Dung lượng: 6 GB NVMe U2 Raid 10
  • CPU: 2 Core Intel Platinum
  • Addon domain: 2
  • Băng thông: Không giới hạn
  • Sub domain: Không giới hạn
  • Tài khoản email: Không giới hạn
  • Tài khoản FTP: Không giới hạn
  • Tài khoản MySQL: Không giới hạn

請求サイクル選択:
149,000 VND 毎月 447,000 VND 3ヶ月毎 867,180 VND 半年毎 1,698,600 VND 1年毎 3,218,400 VND 2年毎 4,559,400 VND 3年毎

NVMe - N2


  • Dung lượng: 10 GB NVMe U2 Raid 10
  • CPU: 3 Core Intel Platinum
  • Addon domain: 5
  • Băng thông: Không giới hạn
  • Sub domain: Không giới hạn
  • Tài khoản email: Không giới hạn
  • Tài khoản FTP: Không giới hạn
  • Tài khoản MySQL: Không giới hạn

請求サイクル選択:
299,000 VND 毎月 897,000 VND 3ヶ月毎 1,740,180 VND 半年毎 3,408,600 VND 1年毎 6,458,400 VND 2年毎 9,149,400 VND 3年毎

NVMe - N3


  • Dung lượng: 16 GB NVMe U2 Raid 10
  • CPU: 4 Core Intel Platinum
  • Addon domain: 10
  • Băng thông: Không giới hạn
  • Sub domain: Không giới hạn
  • Tài khoản email: Không giới hạn
  • Tài khoản FTP: Không giới hạn
  • Tài khoản MySQL: Không giới hạn

請求サイクル選択:
449,000 VND 毎月 1,347,000 VND 3ヶ月毎 2,613,180 VND 半年毎 5,118,600 VND 1年毎 9,698,400 VND 2年毎 13,739,400 VND 3年毎

NVMe - N4


  • Dung lượng: 20 GB NVMe U2 Raid 10
  • CPU: 6 Core Intel Platinum
  • Băng thông: Không giới hạn
  • Addon domain: 15
  • Sub domain: Không giới hạn
  • Tài khoản email: Không giới hạn
  • Tài khoản FTP: Không giới hạn
  • Tài khoản MySQL: Không giới hạn

請求サイクル選択:
599,000 VND 毎月 1,797,000 VND 3ヶ月毎 3,486,180 VND 半年毎 6,828,600 VND 1年毎 12,938,400 VND 2年毎 18,329,400 VND 3年毎

NVMe - N5


  • Dung lượng: 24 GB NVMe U2 Raid 10
  • CPU: 8 Core Intel Platinum
  • Addon domain: 20
  • Băng thông: Không giới hạn
  • Sub domain: Không giới hạn
  • Tài khoản email: Không giới hạn
  • Tài khoản FTP: Không giới hạn
  • Tài khoản MySQL: Không giới hạn

請求サイクル選択:
749,000 VND 毎月 2,247,000 VND 3ヶ月毎 4,359,180 VND 半年毎 8,538,600 VND 1年毎 16,178,400 VND 2年毎 22,919,400 VND 3年毎